Hình ảnh hiển thị 4K ultra Kính cường lực Góc nhìn với 178 độ 40 điểm chạm 20 điểm viết Sử dụng hai màu sắc khác nhau cùng một lúc
|
Mã sản phẩm |
HS-75IW-L03PAR |
Hiển thị |
Kích thước ( inch) |
75 |
Kiểu panel |
a-si TFT- LCD |
|
Đèn nền ( LED back light display) |
LED |
|
Độ phân giải |
3840x2160 ( 4K) |
|
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
|
Tần số |
60Hz |
|
Độ sáng (nit) |
500 |
|
Độ tương phản |
5000:1 |
|
Góc nhìn |
178o |
|
Màu sắc |
1.07B ( 10bits) |
|
Kích thước cảm ứng (L*W)(mm) |
1689* 970 |
|
Kích thước hiển thị (L*W)(mm) |
1650.24*928.26 |
|
Tuổi thọ ( MTBF) |
≥120,000 giờ |
|
Kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống loá, ( Anti-Glare), chống phản chiếu chiếu <1%, với lớp bảo vệ cường lực. Tích hợp 18 phím hotkey 2 bên ( 18 x 2) để dễ dàng thuật tiện thao tác mà không phải mở để gọi nhanh các tính năng thông dụng mà không cần phải mở trong phần mềm |
Độ dầy kính |
5mm |
|
Độ cứng |
7H Mhos |
|
Camera tuỳ chọn thêm |
Độ phân giải |
Độ phân giải HD (1920 x 1080P), nâng cao chọn thêm nâng cao 8Megapixel (4K) |
Kết nối |
Kết nối USB Hỗ trợ Hệ điều hành: Window, Android, Mac. |
|
Kiểu |
Cho phép gắn tích hợp mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp |
|
|
Cảm biến Cmos |
Có |
Hệ thống TV |
Loa |
20W x 2 + 20W x 1 ( chọn thêm) |
Tín hiệu Analog |
VGA tương thích: VGA, SVGA, XGA,WXGA,SXGA,WUXGA |
|
Điện năng |
Chế độ hoạt động ( W)/ Chế độ chờ |
208W ( standard) 310W (max); chế độ chờ ≤0.5 |
Điện năng đầu vào |
AC:100-240V;60/50Hz |
|
Android |
Phiên bản |
Android 11.0 |
Thông số android |
CPU: Series Amlogic T982, Cortex A55*4, 1.9Ghz GPU: MaliG52 MP2 Ram DDR4 8G Rom:32G |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 5.1; hỗ trợ wifi |
|
Cổng kết nối input và output |
Cổng phía trước |
HDMI 2.0 input x 1( CEC &ARC); USB 3.0- Type C x 1 (USB /Video/Audio /65W/Charge 20V/3.25A); USB 3.0 Type A x 3; USB 2.0 Type A/B(cảm ứng) x 1 |
Cổng phía sau |
DP 1.2 input x1; HDMI 2.0x3 (HDMI x 1( sử dụng cho OPS inside )); VGA input x 1; VGA audio input(3.5mm) x1; AV inx1; Mic in ( 3.5mm) x 1( hỗ trợ mixing) ; HDMI 2.0 out x 1 ( chọn thêm) ;SPDIF output(optical)x1; AV out (RCA) x1, Headphone out ( 3.5mm) x 1; Public USB 3.0 type A x 2, Public USB –C 2.0 x 1; Android USB 2.0 type A x 1; USB2.0 type A/B (cảm ứng) x1; RJ45 input x 1; RJ45 output x1; Wifi anten x3 ( 2.4G*1, 5G*2); bluetooth anten x 1; TF card *1; RS232x1. OPS slot x 1 |
|
|
Các phím cứng vật lý |
Các phím cứng bao gồm 8 phím ( 2 phím/nút tăng giảm âm lượng, 2 phím/nut lên xuống thanh công cụ, phím cài đặt để chọn thực thì, phím tuỳ chọn nguồn tìn hiệu đầu vào (source), phím tắt khởi động, phím chọn Android) |
OPS máy tính mini tích hợp ( chọn thêm) |
CPU |
CPU Core i5-10th/ có thể tuỳ chọn cao hơn |
Ram |
Memory DDR4 ≥ 8GB (1 x SODIMMs DDR4) |
|
Memory |
Hard Disk SSD Mini Sata ≥ 256GB SSD |
|
|
On Board Wifi Support Standard ≥ 2.4G + 5G |
|
Cổng kết nối |
DP - Max.3840 x 2160 |
|
HDMI out x 1 (HDMI - Max.3840 x 2160) |
||
RJ 45 x 1(LAN x 1 (RJ45 Gigabit)) |
||
USB type C x 1 |
||
USB 3.0 x 6 |
||
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth |
|
Giao diện kết nối |
DP output x1; HDMI output x1; VGA output x1; RJ45 input x1; line out( 3.5mm) x1; Mic input(3.5mm)x1; USB 3.0 type A x 3; USB 2.0type A x 3, nút phục hồi ( recover button) x 1; Nut nguồn ( power button) x 1; Anten wifi x 2 |
|
Hệ điều hành windows |
windows 10 64 bit professional ( phiên bản thử) |
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng hồng ngoại IR Advance, đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết |
Độ phân giải cảm ứng |
≥ 32768 x 32768 |
|
Thao tác cảm ứng |
Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt |
|
Kích thước vật cảm ứng |
≥ 1mm |
|
Độ chính xác |
±1mm |
|
Tốc độ phản hồi |
Thời gian phản hồi đơn diểm <5ms, đa điểm <7ms |
|
Tốc độ phàn hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 2.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android |
|
Kích thước |
Kích thước vật lý ( Lx W x T)(mm) |
1733*1070*94.7( Chưa có giá treo) 1733*1070*126.7 ( Có giá treo) |
|
Kích thước đóng gói( Lx W x H)(mm) |
1920 x 210 x 1150 |
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh( Kg) |
57 ± 1kg |
Trong lượng đóng gói( Kg) |
71 ± 1kg |
|
Phụ kiện chuẩn đi kèm |
Phụ kiện chuẩn |
Bút viết (Stylus pens with anti-bacterial coating) x 2; điều khiển màn hình (Remote control for Display); Điều khiển (Remote control for Camera) x 1; dây cáp nguồn x 1; dây cáp HDMI x 1; dây cáp USB cảm ứng x 1; dây cáp USB type C x 1; Bảng hướng dẫn sử dụng nhanh x 1; giá treo tường sử dụng cho màn hình x 1, Phiếu bảo hành x 1 |
Bảo hành |
Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Màn hình cảm ứng bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, phần mềm update miễn phí |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0~40℃ |
|
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH |
|
Giấy chứng nhận chất lượng |
ISO9001:2015; ISO14001:2015; ISO45001:2018; RoHS, FCC, Energy Star, UL, CE, WEEE |